Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

kết băng

Academic
Friendly

Từ "kết băng" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình chuyển đổi từ trạng thái chất lỏng sang trạng thái rắn, thường xảy ra khi nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ C. Hiểu một cách đơn giản, "kết băng" khi nước trở thành đá.

Định nghĩa chi tiết:
  • Kết: Đây từ chỉ hành động làm cho một cái đó trở thành một trạng thái khác, thường ổn định hơn.
  • Băng: từ chỉ trạng thái rắn của nước, tức là đá.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Vào mùa đông, nước trong ao kết băng." (Nước trong ao đã chuyển thành đá do nhiệt độ lạnh.)
  2. Câu mô tả: "Khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ C, nước sẽ bắt đầu kết băng tạo thành lớp băng trên mặt hồ." (Mô tả quá trình kết băng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Kết băng trong tự nhiên: "Những dòng sôngmiền Bắc Việt Nam thường kết băng vào mùa đông." (Mô tả hiện tượng tự nhiên).
  • Kết băng trong khoa học: "Quá trình kết băng của nước có thể được nghiên cứu để hiểu thêm về khí hậu." (Liên kết với khoa học).
Biến thể của từ:
  • Kết băng không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác như "kết băng dày" (băng dày hơn) hay "kết băng mỏng" (băng mỏng hơn).
Từ gần giống:
  • Đông lạnh: từ chỉ quá trình làm cho nước trở nên lạnh đóng băng, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhân tạo (như trong tủ đông).
  • Đóng băng: Gần nghĩa với "kết băng", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chỉ việc làm nước lạnh hơn để tạo thành băng.
Từ đồng nghĩa:
  • Kết tinh: Mặc dù thường chỉ chất rắn hình thành từ chất lỏng, từ này cũng có thể liên quan đến quy trình chuyển đổi trạng thái, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Đông đặc: Từ này có thể dùng để chỉ chất lỏng trở thành rắn, nhưng không nhất thiết phải nước.
Lưu ý:
  • "Kết băng" thường chỉ xảy ra tự nhiên trong điều kiện thời tiết lạnh, trong khi "đông lạnh" có thể được thực hiện trong môi trường kiểm soát như tủ lạnh.
  • Khi nói về "kết băng", người ta thường liên tưởng đến mùa đông, lạnh giá cảnh quan thiên nhiên, trong khi "đông lạnh" có thể liên quan đến công nghệ.
  1. Nói chất lỏng đông đặc lại thành thể rắn.

Comments and discussion on the word "kết băng"